Thứ tự nét
Ví dụ câu
被迫离开国家
bèipò líkāi guójiā
buộc phải rời khỏi đất nước
被迫改变传统生活方式
bèipò gǎibiàn chuántǒng shēnghuófāngshì
buộc phải thay đổi lối sống truyền thống
被迫使用暴力
bèipò shǐyòng bàolì
buộc phải sử dụng bạo lực
敌人被迫撤退了
dírén bèipò chètuì le
kẻ thù buộc phải rút lui