Dịch của 被 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 被

Ý nghĩa của 被

  1. bởi (một từ chỉ giọng nói bị động)
    bèi

Ví dụ câu cho 被

被火烧
bèi huǒ shāo
bị đốt cháy bởi lửa
树被风刮倒了
shù bèi fēng guā dǎo le
cây bị gió thổi đổ
被选择
bèi xuǎnzé
để được chọn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc