Từ vựng HSK
Dịch của 被 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
被
HSK 3
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
被
Thứ tự nét cho 被
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 被
bởi (một từ chỉ giọng nói bị động)
bèi
Ví dụ câu cho 被
被火烧
bèi huǒ shāo
bị đốt cháy bởi lửa
树被风刮倒了
shù bèi fēng guā dǎo le
cây bị gió thổi đổ
被选择
bèi xuǎnzé
để được chọn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc