Trang chủ>裁缝店

Tiếng Trung giản thể

裁缝店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裁缝店

  1. tiệm may
    cáiféngdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这家裁缝店价格很合理
zhèjiā cáiféngdiàn jiàgé hěn hélǐ
giá cả của thợ may là rất hợp lý
他去裁缝店试穿大衣
tā qù cáiféngdiàn shìchuān dàyī
anh ấy đã đến tiệm may để có một chiếc áo khoác vừa vặn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc