Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裂

  1. Để xé
    liè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灵魂裂于七块
línghún liè yúqī kuài
linh hồn bị xé thành nhiều mảnh
服装又裂了
fúzhuāng yòu liè le
một bộ trang phục bị xé ra một lần nữa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc