Tiếng Trung giản thể
裂开
Thứ tự nét
Ví dụ câu
窗户裂开了
chuānghù lièkāi le
cửa sổ bị nứt
机身上有一个裂开的洞
jīshēn shàng yǒu yígè lièkāi de dòng
có một cái lỗ trên thân máy bay
旧伤口裂开了
jiù shāngkǒu lièkāi le
vết thương cũ mở ra
突然冰面裂开
tūrán bīng miàn lièkāi
đột nhiên băng nứt ra