Tiếng Trung giản thể

裂开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裂开

  1. để phân chia
    lièkāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

窗户裂开了
chuānghù lièkāi le
cửa sổ bị nứt
机身上有一个裂开的洞
jīshēn shàng yǒu yígè lièkāi de dòng
có một cái lỗ trên thân máy bay
旧伤口裂开了
jiù shāngkǒu lièkāi le
vết thương cũ mở ra
突然冰面裂开
tūrán bīng miàn lièkāi
đột nhiên băng nứt ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc