Dịch của 裂 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
裂
Tiếng Trung phồn thể
裂
Thứ tự nét cho 裂
Ý nghĩa của 裂
- Để xéliè
Ví dụ câu cho 裂
灵魂裂于七块
línghún liè yúqī kuài
linh hồn bị xé thành nhiều mảnh
服装又裂了
fúzhuāng yòu liè le
một bộ trang phục bị xé ra một lần nữa