Tiếng Trung giản thể

装作

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 装作

  1. giả vờ, giả vờ
    zhuāngzuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装作看不见
zhuāngzuò kànbújiàn
giả vờ không nhìn thấy
装作伟大的学者
zhuāngzuò wěidàde xuézhě
giả làm một nhà khoa học vĩ đại
装作感兴趣的样子
zhuāngzuò gǎnxīngqù de yàngzǐ
giả vờ quan tâm
装作没事发生
zhuāngzuò méishì fāshēng
giả vờ như không có gì xảy ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc