Tiếng Trung giản thể
装作
Thứ tự nét
Ví dụ câu
装作看不见
zhuāngzuò kànbújiàn
giả vờ không nhìn thấy
装作伟大的学者
zhuāngzuò wěidàde xuézhě
giả làm một nhà khoa học vĩ đại
装作感兴趣的样子
zhuāngzuò gǎnxīngqù de yàngzǐ
giả vờ quan tâm
装作没事发生
zhuāngzuò méishì fāshēng
giả vờ như không có gì xảy ra