Thứ tự nét
Ví dụ câu
需要稍微装修一下
xūyào shāowēi zhuāngxiū yīxià
cần được sửa chữa một chút
装修厨房
zhuāngxiū chúfáng
trang trí nhà bếp
花很多钱装修家居
huā hěnduō qiánzhuāngxiū jiājū
chi nhiều tiền cho việc cải tạo nhà
装修门面
zhuāngxiū ménmiàn
để phù hợp với mặt tiền của một cửa hàng