Tiếng Trung giản thể
装修费
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我已经提前把装修费付过了
wǒ yǐjīng tíqián bǎ zhuāngxiū fèi fù guò le
Tôi đã thanh toán trước cho việc sửa chữa
买的钱付装修费了了房子之后,我没有多余
mǎi de qiánfù zhuāngxiū fèi liǎoliǎo fángzǐ zhīhòu , wǒ méiyǒu duōyú
sau khi mua nhà, tôi không có thêm tiền để trả tiền sửa chữa
关于装修费,目前还在协商中
guānyú zhuāngxiū fèi , mùqián huán zài xiéshāng zhōng
về chi phí trang trí, nó vẫn đang được thương lượng
高昂的装修费
gāoáng de zhuāngxiū fèi
chi phí sửa chữa cao