Tiếng Trung giản thể

装傻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 装傻

  1. giả vờ là một kẻ ngốc
    zhuāngshǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别再装傻了
bié zài zhuāngshǎ le
đừng giả vờ là một kẻ ngốc
你在装傻吗?
nǐ zài zhuāngshǎ ma ?
bạn đang giả vờ là một kẻ ngốc?
故意装傻
gùyì zhuāngshǎ
cố tình giả vờ là một kẻ ngốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc