Từ vựng HSK
Dịch của 装有引信的弹丸 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
装有引信的弹丸
Tiếng Trung phồn thể
裝有引信的彈丸
Thứ tự nét cho 装有引信的弹丸
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 装有引信的弹丸
đạn nổ
zhuāngyǒu yǐnxìn de dànwán
Các ký tự liên quan đến 装有引信的弹丸:
装
有
引
信
的
弹
丸
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc