装置

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 装置

  1. Trang thiết bị
    zhuāngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装置布置通则
zhuāngzhì bùzhì tōngzé
quy tắc chung cho việc bố trí thiết bị
导致装置损坏
dǎozhì zhuāngzhì sǔnhuài
dẫn đến hư hỏng thiết bị
汽车专用装置
qìchē zhuānyòng zhuāngzhì
thiết bị đặc biệt cho xe
安全装置
ānquán zhuāngzhì
thiết bị an toàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc