Tiếng Trung giản thể

装蒜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 装蒜

  1. hành động ngu ngốc
    zhuāngsuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别装蒜了!
bié zhuāngsuàn le !
đi ra khỏi nó!
少给我装蒜!
shǎo gěi wǒ zhuāngsuàn !
đừng chơi ngu với tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc