Tiếng Trung giản thể

装进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 装进

  1. cất giữ
    zhuāngjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装进罐内
zhuāngjìn guàn nèi
cho vào hộp
把钞票装进口袋
bǎ chāopiào zhuāngjìn kǒudài
để đặt các hóa đơn trong túi của bạn
把这幅画装进画框里吧
bǎ zhèfúhuà zhuāngjìn huàkuàng lǐ bā
chúng ta hãy đặt hình ảnh trong khung
这件衣服没能装进去
zhè jiàn yīfú méi néng zhuāngjìn qù
cái váy này không vừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc