Tiếng Trung giản thể
装进
Thứ tự nét
Ví dụ câu
装进罐内
zhuāngjìn guàn nèi
cho vào hộp
把钞票装进口袋
bǎ chāopiào zhuāngjìn kǒudài
để đặt các hóa đơn trong túi của bạn
把这幅画装进画框里吧
bǎ zhèfúhuà zhuāngjìn huàkuàng lǐ bā
chúng ta hãy đặt hình ảnh trong khung
这件衣服没能装进去
zhè jiàn yīfú méi néng zhuāngjìn qù
cái váy này không vừa