Tiếng Trung giản thể

裙裾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裙裾

  1. váy
    qúnjū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纯白的裙裾
chúnbái de qúnjū
đoàn tàu trắng tinh
准新娘的裙裾长三米多
zhǔn xīnniáng de qúnjū cháng sān mǐduō
váy cô dâu dài hơn ba mét
她的裙裾拖曳在地板上
tā de qúnjū tuōyè zài dìbǎn shàng
váy của cô kéo dài trên sàn nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc