Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
裙裾
Tiếng Trung giản thể
裙裾
Thêm vào danh sách từ
váy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 裙裾
váy
qúnjū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
纯白的裙裾
chúnbái de qúnjū
đoàn tàu trắng tinh
准新娘的裙裾长三米多
zhǔn xīnniáng de qúnjū cháng sān mǐduō
váy cô dâu dài hơn ba mét
她的裙裾拖曳在地板上
tā de qúnjū tuōyè zài dìbǎn shàng
váy của cô kéo dài trên sàn nhà
Các ký tự liên quan
裙
裾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc