Tiếng Trung giản thể

裤脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裤脚

  1. đáy ống quần
    kùjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挽起裤脚
wǎn qǐ kùjiǎo
xắn quần
把裤脚塞进靴筒里
bǎ kùjiǎo sāijìn xuētǒng lǐ
để nhét đáy vào ủng
裤脚磨破了的裤子
kùjiǎo mópò le de kùzǐ
quần bị sờn đáy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc