Trang chủ>裱糊匠

Tiếng Trung giản thể

裱糊匠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裱糊匠

  1. người cắt giấy
    biǎohújiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每年都需请裱糊匠来装修
měinián dū xū qǐng biǎohú jiàng lái zhuāngxiū
hàng năm bạn cần thuê một người thợ sửa giấy để trùng tu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc