Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
褐色
Tiếng Trung giản thể
褐色
Thêm vào danh sách từ
màu nâu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 褐色
màu nâu
hèsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
褐色的头发
hèsè de tóufà
tóc nâu
褐色皮带
hèsè pídài
thắt lưng nâu
一条褐色的百褶裙
yītiáo hèsè de bǎizhěqún
váy xếp ly màu nâu
褐色眼睛
hèsè yǎnjīng
mắt nâu
Các ký tự liên quan
褐
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc