Tiếng Trung giản thể

褪色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 褪色

  1. làm mờ đi
    tuìsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

褪色的记忆
tuìshǎi de jìyì
ký ức mờ nhạt
看上去破旧而褪色
kànshàngqù pòjiù ér tuìshǎi
trông mòn và mờ nhạt
不褪色颜色
bù tuìshǎi yánsè
thuốc nhuộm bền ánh sáng
易褪色的印花布
yìtuìsè de yìnhuābù
dễ phai màu
这颜色曝光后会褪色
zhè yánsè bàoguāng hòu huì tuìshǎi
màu nhạt dần khi tiếp xúc với ánh sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc