Tiếng Trung giản thể
褪色
Thứ tự nét
Ví dụ câu
褪色的记忆
tuìshǎi de jìyì
ký ức mờ nhạt
看上去破旧而褪色
kànshàngqù pòjiù ér tuìshǎi
trông mòn và mờ nhạt
不褪色颜色
bù tuìshǎi yánsè
thuốc nhuộm bền ánh sáng
易褪色的印花布
yìtuìsè de yìnhuābù
dễ phai màu
这颜色曝光后会褪色
zhè yánsè bàoguāng hòu huì tuìshǎi
màu nhạt dần khi tiếp xúc với ánh sáng