Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
襁褓
Tiếng Trung giản thể
襁褓
Thêm vào danh sách từ
quấn khăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 襁褓
quấn khăn
qiǎngbǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给孩子去掉襁褓
gěi háizǐ qùdiào qiǎngbǎo
để tháo một em bé
襁褓中
qiǎngbǎo zhōng
đứa trẻ quấn tã
把婴儿裹在襁褓里
bǎ yīngér guǒ zài qiǎngbǎo lǐ
để quấn em bé
用襁褓包裹
yòng qiǎngbǎo bāoguǒ
quấn tã
Các ký tự liên quan
襁
褓
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc