Tiếng Trung giản thể

襁褓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 襁褓

  1. quấn khăn
    qiǎngbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给孩子去掉襁褓
gěi háizǐ qùdiào qiǎngbǎo
để tháo một em bé
襁褓中
qiǎngbǎo zhōng
đứa trẻ quấn tã
把婴儿裹在襁褓里
bǎ yīngér guǒ zài qiǎngbǎo lǐ
để quấn em bé
用襁褓包裹
yòng qiǎngbǎo bāoguǒ
quấn tã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc