西

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西

  1. hướng Tây
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

西屋
xī wū
phòng phía tây
从西往东
cóng xī wǎng dōng
từ tây sang đông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc