西南

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西南

  1. Tây nam
    xīnán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

位于一百六十五公里在西南
wèiyú yībǎiliùshíwǔgōnglǐ zài xīnán
cách 165 km về phía tây nam
西南季风
xīnán jìfēng
gió mùa tây nam
西南地区
xīnándìqū
Miền tây nam bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc