Tiếng Trung giản thể

西式

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西式

  1. phong cách phương Tây
    xīshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

西式发型
xīshì fàxíng
cắt tóc kiểu tây
西式小洋楼
xīshì xiǎo yánglóu
biệt thự kiểu phương Tây nhỏ
西式快餐
xīshì kuàicān
Thức ăn nhanh phương Tây
西式点心
xīshì diǎnxīn
bánh ngọt kiểu phương tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc