西方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西方

  1. hướng Tây; miền Tây
    xīfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受西方的影响
shòu xīfāng de yǐngxiǎng
chịu ảnh hưởng của phương Tây
了解西方文化
liǎojiě xīfāng wénhuà
để hiểu văn hóa phương tây
迷恋西方
míliàn xīfāng
bị ám ảnh bởi phương Tây
西方国家
xīfāngguójiā
Nước ở phía Tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc