Tiếng Trung giản thể

西洋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西洋

  1. phía tây
    xīyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

西洋占星学
xīyáng zhānxīngxué
chiêm tinh học phương tây
西洋史
xīyáng shǐ
lịch sử phương tây
西洋文学
xīyáng wénxué
văn học phương tây
西洋人
xīyángrén
người phương tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc