Trang chủ>New HSK 6>西班牙语
西班牙语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西班牙语

  1. tiếng Tây Ban Nha
    Xībānyáyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

网站推出西班牙语版
wǎngzhàn tuīchū xībānyáyǔ bǎn
trang web ra mắt phiên bản tiếng Tây Ban Nha
西班牙语国家
xībānyá yǔ guójiā
Các nước nói tiếng Tây Ban Nha
获得西班牙语报纸广泛报道
huòdé xībānyáyǔ bàozhǐ guǎngfàn bàodào
được đưa tin rộng rãi trên các tờ báo tiếng Tây Ban Nha

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc