西瓜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西瓜

  1. dưa hấu
    xīguā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

西瓜皮
xīguā pí
vỏ dưa hấu
有点儿生的西瓜
yǒudiǎnr shēng de xīguā
dưa hấu chưa chín
甜的西瓜
tián de xīguā
dưa hấu ngọt ngào
吃西瓜
chī xīguā
ăn dưa hấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc