Trang chủ>西红柿炒鸡蛋

Tiếng Trung giản thể

西红柿炒鸡蛋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西红柿炒鸡蛋

  1. trứng chiên cà chua
    xīhóngshì chǎojīdàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你会做西红柿炒鸡蛋吗?
nǐ huì zuò xīhóngshì chǎojīdàn ma ?
bạn có thể làm món trứng bác với cà chua không?
我最喜欢吃西红柿炒鸡蛋
wǒ zuìxǐhuān chī xīhóngshì chǎojīdàn
Tôi thích món trứng bác với cà chua nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc