Tiếng Trung giản thể

西药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西药

  1. thuốc tây
    xīyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用西药治疗
yòng xīyào zhìliáo
chữa bằng thuốc tây
西药房
xīyàofáng
tiệm thuốc
现代西药
xiàndài xīyào
y học phương tây hiện đại
吃西药
chī xīyào
uống thuốc tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc