Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
西边
New HSK 1
西边
Thêm vào danh sách từ
phía tây, phía tây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 西边
phía tây, phía tây
xībiān; xībian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
西边的地平线
xībiān de dìpíngxiàn
chân trời phía tây
去西边
qù xībiān
đi về phía tây
这个村庄在西边
zhègè cūnzhuāng zài xībiān
ngôi làng này ở phía tây
太阳在西边落下
tàiyáng zài xībiān làxià
mặt trời lặn về phía tây
Các ký tự liên quan
西
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc