西边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西边

  1. phía tây, phía tây
    xībiān; xībian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

西边的地平线
xībiān de dìpíngxiàn
chân trời phía tây
去西边
qù xībiān
đi về phía tây
这个村庄在西边
zhègè cūnzhuāng zài xībiān
ngôi làng này ở phía tây
太阳在西边落下
tàiyáng zài xībiān làxià
mặt trời lặn về phía tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc