西部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西部

  1. Phần phía tây
    xībù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

位于西部
wèiyú xībù
nằm ở phía tây
西部边境
xībù biānjìng
bảng phương tây
西部经济发展
xībù jīngjì fāzhǎn
phát triển kinh tế phía tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc