要么

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要么

  1. eihter ... hoặc
    yàome
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要么打个长途电话
yàome dǎ gè chángtúdiànhuà
... hoặc thực hiện cuộc gọi đường dài
要么就答应,不然就干脆一口回绝
yàome jiù dāyìng , bùrán jiù gāncuì yīkǒu huíjué
hoặc nói có hoặc nói không

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc