Tiếng Trung giản thể
要么…要么…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
要么…要么…他来,要么…要么…我去
yàome … yàome … tā lái , yàome … yàome … wǒ qù
hoặc anh ấy đến hoặc tôi đi
要么全部,要么全不
yàome quánbù , yàome quán bù
tất cả hoặc không có gì
要么阴天要么下雨
yàome yīntiān yàome xiàyǔ
trời nhiều mây hoặc mưa