Tiếng Trung giản thể
要是…就…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
要是好成绩你努力学习,你就会取得
yàoshì hǎo chéngjì nǐ nǔlìxuéxí , nǐ jiù huì qǔ dé
nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao
你要是有困难,就说出来
nǐ yàoshì yǒu kùn nán , jiù shuō chūlái
nếu bạn gặp khó khăn, hãy lên tiếng
要是明天不下雨,我就去打篮球
yàoshì míngtiān bù xiàyǔ , wǒ jiù qù dǎ lánqiú
nếu ngày mai trời không mưa, tôi sẽ chơi bóng rổ