Tiếng Trung giản thể

要饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要饭

  1. cầu xin
    yàofàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我想找一份工作不是要饭的,我只是
wǒxiǎng zhǎo yīfèn gōngzuò búshì yàofànde , wǒ zhī shì
Tôi không cầu xin, tôi chỉ đang tìm việc làm
要饭就去别处要去
yàofàn jiù qù biéchù yào qù
đi nơi khác để xin ăn
离远点,臭要饭的!
líyuǎn diǎn , chòu yàofàn de !
tránh xa ra, đồ ăn mày hôi thối!
逃荒要饭
táohuāng yàofàn
chạy trốn để xin ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc