Tiếng Trung giản thể
要饭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我想找一份工作不是要饭的,我只是
wǒxiǎng zhǎo yīfèn gōngzuò búshì yàofànde , wǒ zhī shì
Tôi không cầu xin, tôi chỉ đang tìm việc làm
要饭就去别处要去
yàofàn jiù qù biéchù yào qù
đi nơi khác để xin ăn
离远点,臭要饭的!
líyuǎn diǎn , chòu yàofàn de !
tránh xa ra, đồ ăn mày hôi thối!
逃荒要饭
táohuāng yàofàn
chạy trốn để xin ăn