见到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 见到

  1. nhìn
    jiàndào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

见到总统
jiàndào zǒngtǒng
để gặp tổng thống
我盼望再次见到你
wǒ pànwàng zàicì jiàndào nǐ
Tôi mong muốn được gặp lại em
见到接任者
jiàndào jiērèn zhě
để xem người kế nhiệm
见到日出
jiàndào rìchū
để xem mặt trời mọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc