Tiếng Trung giản thể

见得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 见得

  1. có vẻ
    jiànde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明天不见得会下雨
míngtiān bújiànde huì xiàyǔ
nó không giống như thể trời sẽ mưa vào ngày mai
她今晚不见得会来
tā jīnwǎn bù jiànde huì lái
anh ấy có khả năng không đến tối nay
这个药不见得好
zhègè yào bújiàn dé hǎo
thuốc này không có khả năng tốt
不见得对
bù jiànde duì
không nhất thiết phải đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc