见过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 见过

  1. của
    jiànguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我在大使馆见过他们
wǒ zài dàshǐguǎn jiàn guò tāmen
Tôi đã thấy họ ở đại sứ quán
我们以前没见过他
wǒmen yǐqián méi jiàn guò tā
chúng tôi chưa gặp anh ấy trước đây
我在市场见过你
wǒ zài shìchǎng jiàn guò nǐ
Tôi đã từng gặp bạn ở chợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc