见面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 见面

  1. để gặp
    jiànmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

见面的时间
jiànmiàn de shíjiān
thời gian họp
在图书馆门见面
zài túshū guǎn mén jiànmiàn
gặp nhau ở cửa thư viện
跟同学见面
gēn tóngxué jiànmiàn
để gặp một người bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc