Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 1
>
见面
HSK 3
New HSK 1
见面
Thêm vào danh sách từ
để gặp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 见面
để gặp
jiànmiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
见面的时间
jiànmiàn de shíjiān
thời gian họp
在图书馆门见面
zài túshū guǎn mén jiànmiàn
gặp nhau ở cửa thư viện
跟同学见面
gēn tóngxué jiànmiàn
để gặp một người bạn
Các ký tự liên quan
见
面
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc