Trang chủ>观察家

Tiếng Trung giản thể

观察家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 观察家

  1. người quan sát
    guānchájiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天生的观察家
tiānshēng de guānchájiā
sinh ra quan sát
观察家的评论
guānchájiā de pínglùn
bình luận của người quan sát
思维活跃的观察家
sīwéi huóyuède guānchájiā
người quan sát tích cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc