观念

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 观念

  1. khái niệm, ý tưởng
    guānniàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

文化观念的改变
wénhuà guānniàn de gǎibiàn
sự thay đổi văn hóa
观念艺术
guānniàn yìshù
nghệ thuật khái niệm
在观念上
zài guānniàn shàng
về mặt khái niệm
传统观念
chuántǒng guānniàn
khái niệm truyền thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc