观点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 观点

  1. ý kiến
    guāndiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观点不同
guāndiǎn bù tóng
ý kiến khác nhau
另外一个人的观点
lìngwài yī ge rén de guāndiǎn
quan điểm của người khác
基本观点
jīběn guāndiǎn
quan điểm chính
从他的观点
cóng tā de guāndiǎn
từ quan điểm của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc