观看

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 观看

  1. xem
    guānkàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观看壮丽的城市灯光
guānkàn zhuànglìde chéngshì dēngguāng
để xem những ánh đèn thành phố ngoạn mục
观看海洋生物
guānkàn hǎiyángshēngwù
để xem các sinh vật biển
观看展览
guānkàn zhǎnlǎn
để xem triển lãm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc