Ý nghĩa của 规定

  1. quy tắc, quy định
    guīdìng
  2. để thiết lập, để xác định; thành lập, quyết tâm
    guīdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

规定时间以外的工作
guīdìng shíjiān yǐwài de gōngzuò
làm thêm giờ
在规定范围内
zài guīdìng fànwéinèi
trong giới hạn quy định
生产管理规定
shēngchǎnguǎnlǐ guīdìng
quy chế quản lý sản xuất
使病人吃规定的饮食
shǐ bìngrén chī guīdìng de yǐnshí
đưa bệnh nhân vào một chế độ ăn kiêng theo quy định
硬性规定
yìngxìng guīdìng
quy tắc cứng và nhanh
我们要在规定的时间内完成任务
wǒmen yào zài guīdìng de shíjiān nèi wánchéngrènwù
chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian nhất định
公司规定的任务
gōngsī guīdìng de rènwù
nhiệm vụ được giao bởi một công ty
规定标准
guīdìng biāozhǔn
để thiết lập một tiêu chuẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc