Tiếng Trung giản thể

规章

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 规章

  1. Quy định
    guīzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

照规章
zhào guīzhāng
theo quy định
制定新的规章
zhìdìng xīnde guīzhāng
thiết lập các quy định mới
违反规章
wéifǎn guīzhāng
vi phạm quy định
规章制度
guīzhāngzhìdù
khung quy định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc