Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
规章
Tiếng Trung giản thể
规章
Thêm vào danh sách từ
Quy định
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 规章
Quy định
guīzhāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
照规章
zhào guīzhāng
theo quy định
制定新的规章
zhìdìng xīnde guīzhāng
thiết lập các quy định mới
违反规章
wéifǎn guīzhāng
vi phạm quy định
规章制度
guīzhāngzhìdù
khung quy định
Các ký tự liên quan
规
章
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc