Dịch của 觅 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
觅
Tiếng Trung phồn thể
覓
Thứ tự nét cho 觅
Ý nghĩa của 觅
- tìm kiếmmì
Ví dụ câu cho 觅
社交网站也难觅其踪
shèjiāo wǎngzhàn yě nánmì qí zōng
cũng khó tìm ra dấu vết của anh ta trên mạng xã hội
觅珍稀老虎
mì zhēnxī lǎohǔ
tìm kiếm một con hổ quý hiếm
觅食
mìshí
tìm kiếm thức ăn
觅路
mìlù
tìm kiếm một con đường