Dịch của 觅 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 觅

Ý nghĩa của 觅

  1. tìm kiếm

Ví dụ câu cho 觅

社交网站也难觅其踪
shèjiāo wǎngzhàn yě nánmì qí zōng
cũng khó tìm ra dấu vết của anh ta trên mạng xã hội
觅珍稀老虎
mì zhēnxī lǎohǔ
tìm kiếm một con hổ quý hiếm
觅食
mìshí
tìm kiếm thức ăn
觅路
mìlù
tìm kiếm một con đường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc