Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
视
Tiếng Trung giản thể
视
Thêm vào danh sách từ
nhìn
tầm nhìn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 视
nhìn
shì
tầm nhìn
shì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
视为至宝
shìwéi zhìbǎo
coi một thứ gì đó như một kho báu vô giá
相视以目
xiāngshì yǐ mù
nhìn nhau
目不斜视
mùbùxiéshì
không được nhìn nghiêng
直视双眼
zhíshì shuāngyǎn
nhìn thẳng vào mắt
视而不见
shìérbùjiàn
để nhắm mắt làm ngơ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc