Trang chủ>触他之怒

Tiếng Trung giản thể

触他之怒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 触他之怒

  1. làm anh ấy tức giận
    chù tā zhī nù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往往触他之怒
wǎngwǎng chù tā zhī nù
làm anh ấy tức giận thường xuyên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc