Tiếng Trung giản thể

触及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 触及

  1. chạm vào
    chùjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

疼痛触及到全身
téngtòng chùjí dào quánshēn
đau khắp cơ thể
不能触及的话题
bùnéng chùjí de huàtí
chủ đề không thể chạm tới
触及痛处
chùjí tòngchù
đánh vào nơi nó thực sự đau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc