Trang chủ>触目伤怀

Tiếng Trung giản thể

触目伤怀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 触目伤怀

  1. cảnh đau buồn
    chù mù shāng huái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老,触目伤怀,悲痛不已母亲拿着死去儿子的照片
lǎo , chùmù shānghuái , bēitòng bùyǐ mǔqīn názháo sǐqù érzǐ de zhàopiān
người mẹ già ôm tấm ảnh của đứa con trai đã khuất và đau buồn
他触目伤怀
tā chùmù shānghuái
anh ta buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc